have the courage of your convictions Thành ngữ, tục ngữ
To have the courage of your convictions
If you have the courage of your convictions, you are brave enough to do what you feel is right, despite any pressure for you to do something different. có lòng can đảm của (một người) xác tín
Có sự tự tin để hành động hoặc cư xử phù hợp với niềm tin hoặc hệ tư tưởng của một người, đặc biệt là khi đối mặt với sự phản kháng, chỉ trích hoặc bắt bớ. Thống đốc vừa được đưa ra một khoản hối lộ để giúp công ty tránh khỏi các quy định, nhưng cô ấy có đủ can đảm để từ chối một lời đề nghị như vậy. Rất nhiều người vừa cố gắng khuyên can tui theo đuổi sự nghề này, nhưng tui luôn có đủ can đảm về niềm tin của mình. vào niềm tin của bạn bất chấp nguy hiểm hoặc bất được chấp thuận. 1998 Lần Dao dành cho chúng tui và chúng tui phải có lòng can đảm của niềm tin của mình. . Xem thêm: lòng tin, sự can đảm, có, của có / thiếu lòng can đảm của niềm tin của bạn
hãy / bất đủ can đảm để làm những gì bạn tin là đúng: Bạn nói rằng hành vi tàn ác với động vật là sai, vì vậy tại sao bất có can đảm về niềm tin của bạn và tham gia (nhà) chiến dịch của chúng tôi? Xem thêm: lòng tin, sự can đảm, có, sự thiếu, của lòng can đảm về niềm tin của một người, để có
Hành động phù hợp với niềm tin của một người. Thuật ngữ này có thể có nguồn gốc từ Pháp vì lúc đầu nó được nói đếncoi nhưsự can đảm của các ý kiến của ông (le can đảm de son ý kiến); nó xuất hiện trong tiểu sử của John Morley về Diderot (1878). Một người vẽ tranh biếm họa chính trị năm 1989 vừa đưa ra một bước ngoặt thú vị khi chỉ trích Tổng thống George H.W. Lập trường thay đổi của Bush về vấn đề phá thai: “Thật vui khi thấy ông ấy có can đảm trong các cuộc bầu cử của mình” (Wasserman, Boston Globe, ngày 9 tháng 11 năm 1989). Xem thêm đặt trước của người ta ở nơi miệng của người ta .. Xem thêm: can đảm, có, của. Xem thêm:
An have the courage of your convictions idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with have the courage of your convictions, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ have the courage of your convictions