have the hots for Thành ngữ, tục ngữ
to have the hots for someone
to find someone very attractive: "She's got the hots for the new office manager." có ambition cho (ai đó hoặc cái gì đó)
1. Để có một sức hút tình dục mạnh mẽ với một người. Tôi nghĩ Jenny có tài cho anh trai tôi. Nói cách khác, có một mong muốn mạnh mẽ về một thứ gì đó. Dan luôn nắm bắt được những xu hướng công nghệ mới nhất .. Xem thêm: have, ambition accept the ambition for addition
Sl. bị kích thích tình dục bởi một ai đó. Perry có ambition cho Earline .. Xem thêm: có, ambition có ambition để
bị thu hút tình dục. bất chính thức 1996 Janette Turner Hospital Oyster Một đêm mùa hè, có một người đàn ông cầm dao, một người trong đội tiềmo sát của riêng tôi, một người mà tui tưởng tượng, một người mà tui biết vừa giúp tôi. . Xem thêm: have, ambition get / accept the ˈhots for somebody
(formal) be addition to be sex somebody: Tôi nghĩ Jim’s thực sự có lợi cho bạn !. Xem thêm: get, have, hots, somebody. Xem thêm:
An have the hots for idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with have the hots for, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ have the hots for