Nghĩa là gì:
patron saint patron saint- danh từ
- thần hộ mệnh, thánh bảo hộ
have the patience of a saint Thành ngữ, tục ngữ
East Saint
see East Boogiecó sự kiên nhẫn của một vị thánh
Có một mức độ kiên nhẫn to lớn và kiên cường, đặc biệt là khi đối mặt với các vấn đề hoặc khó khăn. Lĩnh vực công chuyện này đòi hỏi tất cả người phải có sự kiên nhẫn của một vị thánh, vì vậy nếu bạn đang tìm kiếm kết quả ngay lập tức, thì bạn đang làm sai nghề. Em gái tui thật tuyệt cú vời. Cô ấy có năm đứa con ngỗ nghịch, nhưng cô ấy có sự kiên nhẫn của một vị thánh với từng đứa một.. Xem thêm: có, của, kiên nhẫn, thánhcó sự kiên nhẫn của một vị thánh
và có sự kiên nhẫn của Công việcHình. để có rất nhiều kiên nhẫn. Steve có được sự kiên nhẫn của Job khi vợ anh cằn nhằn anh. Martha thân yêu có sự kiên nhẫn của một vị thánh; một mình bà nuôi sáu người con.. Xem thêm: có, của, kiên nhẫn, thánh nhân. Xem thêm:
An have the patience of a saint idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with have the patience of a saint, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ have the patience of a saint