have tickets on (oneself) Thành ngữ, tục ngữ
có vé cho (chính mình)
Trở nên rất tự phụ hoặc viển vông. Chủ yếu được nghe ở Úc. A: "Anh chàng đó có vé vào người hay sao?" B: "Ồ vâng, anh ấy chắc chắn là chủ đề trò chuyện yêu thích của anh ấy!". Xem thêm: have, on, ticketcó vé cho chính mình
quá viển vông hoặc tự hào về bản thân. Úc bất chính thức. Xem thêm: have, on, ticket. Xem thêm:
An have tickets on (oneself) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with have tickets on (oneself), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ have tickets on (oneself)