he, she, etc. isn't having any Thành ngữ, tục ngữ
any old thing
any word, any answer When the teacher asks him a question, he says any old thing.
any way you slice it
(See no matter how you slice it)
any word
any phone calls or letters, any reply Any word from Dale? He should have called us by now.
anything goes
"there are no rules; expect anything to happen" Anything goes during Stampede week. People do crazy things!
bail a company out
help or rescue a company with financial problems The government decided to bail out the failing bank in order to maintain stability in the economy.
by any means
any way or method, by doing any job He survived by any means when he first came to Canada.
by any stretch...
(See not by any stretch of the imagination)
company man
a person who always works hard and agrees with his employees My father was a true company man and was always putting in an extra effort for his company.
company town
a town dominated by one industry or company When the coal mine closed down the company town faced severe economic times.
don't give me any of your lip
do not talk back, do not refuse to do what I ask "When the boy swore, she said, ""Don't give me any of your lip.""" bất có bất kỳ (trong số đó)
1. Để bất muốn bất kỳ phần nào (trong một cái gì đó); trả toàn bất quan tâm đến (trong một cái gì đó). Mẹ tui đã bất hài lòng khi tui đề nghị bà đến nhảy bungee với chúng tôi. Đi bộ đường dài trong thời (gian) tiết này? Không, cảm ơn, tui không có! 2. Để trả toàn bất đồng ý (với điều gì đó); bất tin vào điều gì đó. Tôi vừa cố gắng vượt qua nó như thể con chó làm đổ đèn, nhưng vợ tui không làm vậy. Chúng tui đã đưa ra lý do bỏ phiếu "Có" trong cuộc trưng cầu dân ý, nhưng người hàng xóm của chúng tui không có bất kỳ .. Xem thêm: bất kỳ, có, bất anh ấy, cô ấy, v.v. bất có bất kỳ (trong số đó)
(không chính thức) anh ấy, cô ấy, v.v. bất sẵn sàng lắng nghe hoặc tin vào điều gì đó: Tôi đề nghị sẻ chia chi phí, nhưng anh ấy bất chịu. ♢ Tôi vừa cố gắng thuyết phục cô ấy đợi nhưng cô ấy bất có .. Xem thêm: any, have. Xem thêm:
An he, she, etc. isn't having any idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with he, she, etc. isn't having any, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ he, she, etc. isn't having any