head toward (someone or something) Thành ngữ, tục ngữ
be fed up with (with someone or something)
be out of patience (with someone
blow it (something)
fail at something I tried hard but I am sure that I blew the final math exam last week.
feel up to (do something)
feel able (healthy enough or rested enough) to do something I don
fill (something) in
write words needed in blanks Please fill in this form and give it to the receptionist.
get hold of (something)
get possession of When you get hold of a dictionary could you please let me see it for a few minutes.
get (something) over with
finish, end He wants to get his exams over with so that he can begin to relax again.
hard on (someone/something)
treat something/someone roughly His son is very hard on shoes.
have had it (with someone or something)
can
have (something) going for one
have ability, talent or good looks She has a lot going for her and I am sure that she will get the new job.
keep on (doing something)
continue She is careless and keeps on making the same mistakes over and over. đi về phía (ai đó hoặc cái gì đó)
1. Để bắt đầu di chuyển về phía ai đó hoặc cái gì đó. Tôi đang hướng về lối vào phía tây vì tui nghĩ đó là nơi bạn đang ở! Đi lên tầng hai - Joan đang đợi bạn ở đó. Theo cách mở rộng, để tiến tới một kết quả cụ thể. Chờ đã, Callie bất biết rằng người mình thích đang bí mật (an ninh) hẹn hò với người khác? Ôi cậu bé, tình huống này đang hướng tới thảm họa .. Xem thêm: đầu, về phía hướng về phía ai đó hoặc cái gì đó
1. Lít để chỉ vào và di chuyển về phía ai đó, thứ gì đó hoặc đất điểm nào đó. Đi về phía Mary và đừng dừng lại để nói chuyện với bất kỳ ai khác. Sharon đi về phía bãi đậu xe, hy vọng sẽ sớm về đến nhà.
2. Hình. Đang phát triển thành một cái gì đó; để hướng tới một kết quả cụ thể. Vấn đề sẽ hướng đến một giải pháp khi bạn ngừng làm cho tình hình trở nên tồi tệ hơn hiện tại. Tôi tin rằng bạn đang phải đối mặt với những vấn đề sức khỏe nghiêm trọng nếu bạn bất ngừng hút thuốc .. Xem thêm: đầu, hướng tới. Xem thêm:
An head toward (someone or something) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with head toward (someone or something), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ head toward (someone or something)