help (someone) back (to some place) Thành ngữ, tục ngữ
giúp (ai đó) anchorage lại (đến một nơi nào đó)
Để hỗ trợ ai đó anchorage trở lại một số nơi hoặc sự vật. Bạn có thể giúp bà vềphòng chốnghoặc lấy xe tập đi cho bà ?. Xem thêm: anchorage lại, giúp giúp ai đó anchorage lại (đến cái gì đó)
để giúp ai đó anchorage trở lại cái gì đó hoặc một nơi nào đó. Những người mở ra vừa giúp anh ta trở lại chỗ ngồi của mình. Khi cô ấy trở về, tui đã giúp cô ấy trở lại .. Xem thêm: trở lại, giúp đỡ. Xem thêm:
An help (someone) back (to some place) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with help (someone) back (to some place), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ help (someone) back (to some place)