help out with (someone or something) Thành ngữ, tục ngữ
be fed up with (with someone or something)
be out of patience (with someone
blow it (something)
fail at something I tried hard but I am sure that I blew the final math exam last week.
feel up to (do something)
feel able (healthy enough or rested enough) to do something I don
fill (something) in
write words needed in blanks Please fill in this form and give it to the receptionist.
get hold of (something)
get possession of When you get hold of a dictionary could you please let me see it for a few minutes.
get (something) over with
finish, end He wants to get his exams over with so that he can begin to relax again.
hard on (someone/something)
treat something/someone roughly His son is very hard on shoes.
have had it (with someone or something)
can
have (something) going for one
have ability, talent or good looks She has a lot going for her and I am sure that she will get the new job.
keep on (doing something)
continue She is careless and keeps on making the same mistakes over and over. giúp đỡ (ai đó hoặc điều gì đó)
1. Để hỗ trợ ai đó làm điều gì đó. Một danh từ hoặc lớn từ có thể được sử dụng giữa "help" và "out." Bạn có thể giúp đỡ với chuyện bán bánh nướng? Ồ chắc chắn, tui có thể giúp bạn làm điều đó. Để cung cấp cho hoặc cung cấp cho ai đó một cái gì đó. Một danh từ hoặc lớn từ có thể được sử dụng giữa "help" và "out." Bất kỳ thời cơ bạn có thể giúp tui với tên của một thợ sửa ống nước tốt? Nếu bạn cần trước cho trước boa, tui có thể giúp bạn vài đô la .. Xem thêm: help, out advice addition or article out with addition or article
1. Lít để hỗ trợ ai đó hoặc điều gì đó với một người hoặc một sự vật. Bạn có thể giúp tui với hình học của tôi? Xin hãy giúp con trai tui với hình học của nó.
2. Hình. Để giúp ai đó hoặc một nhóm bằng cách cung cấp cho ai đó hoặc một cái gì đó. Tôi cần một ít muối. Bạn có thể giúp tui với một chút muối được không? Bạn có thể giúp bộ phận của chúng tui với một thư ký? Xem thêm: giup do, out. Xem thêm:
An help out with (someone or something) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with help out with (someone or something), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ help out with (someone or something)