hic jacet Thành ngữ, tục ngữ
hic jacet
Một cụm từ tiếng Latinh có nghĩa là "ở đây nằm" thường được ghi trên bia mộ. Viên đá này là một bí ẩn — nó ghi "Hic jacet" mà bất có tên bên dưới !. Xem thêm: hic. Xem thêm:
An hic jacet idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with hic jacet, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ hic jacet