hit out for (some place) Thành ngữ, tục ngữ
đi đến (một số nơi)
Để khởi hành đến một nơi nào đó. Bữa tiệc rất tuyệt, nhưng chúng tui đã trở về nhà ngay khi nghe thấy tiếng còi của cảnh sát đến gần .. Xem thêm: hit, out. Xem thêm:
An hit out for (some place) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with hit out for (some place), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ hit out for (some place)