hit up Thành ngữ, tục ngữ
hit upon
1.discover or think of sth. by lucky chance偶尔发现;偶然想到
At last someone hit upon another road through the mountains.有人 终于发现了另一条穿山路。
The scientist experimented for a long time before hitting upon the solution to his problem.这位科学家经过长期实验才偶然发现这个问题的解决方法。
I hit on a good idea.我想出了一个好主意。
2. choose by chance碰巧选择
He hit on a business that was just starting to grow rapidly.他刚好 选择了一个正在开始迅速发展的 行业。
hit on|hit|hit upon
v. To happen to meet, find, or reach; to choose or think by chance, John hit on a business that was just starting to grow rapidly. There seemed to be several explanations of the crime, but the detectives hit on the right one the first time.
Compare: HAPPEN ON.
hit up for
hit up for
Ask for a loan or favor, as in He hit me up for ten bucks, or I hit Doug up for a job. [Slang; early 1900s] hit me up
lóng Liên hệ với tôi. Tôi vừa cho cậu bé dễ thương đó số của tui và bảo nó sẽ đánh tui vào lúc nào đó .. Xem thêm: hit, up hit up
1. tiếng lóng Để đi đến một đất điểm cụ thể. Hãy đến trung tâm mua sắm — tui chắc rằng chúng ta có thể tìm thấy một món quà cho cô ấy ở đó. tiếng lóng Để liên hệ với ai đó hoặc cái gì đó. Trong cách sử dụng này, một danh từ hoặc lớn từ có thể được sử dụng giữa "hit" và "up". Đánh tui bất cứ khi nào bạn cần giúp đỡ. tiếng lóng Để yêu cầu ai đó một cái gì đó, thường là tiền. Trong cách sử dụng này, một danh từ hoặc lớn từ có thể được sử dụng giữa "hit" và "up". Đừng đánh tui vì trước khi bạn vừa nợ tui 500 đô la !. Xem thêm: hit, up hit addition up (for something)
để nhờ ai đó cho vay trước hoặc nhờ một số chuyện khác. Kẻ lang thang vừa kiếm được mỗi khách du lịch một đô la. Anh trai tui đánh Harry vài trăm đô .. Xem thêm: hit, up hit up
v. Tiếng lóng
1. Để hỏi ai đó về điều gì đó, đặc biệt là về trước bạc: Bạn của tui đã cố gắng đánh tui để vay tiền. Tôi đánh bạn cùngphòng chốngcủa mình để kiếm thêm tiền.
2. Để thăm một vài nơi bình thường: Tôi dự định chơi một vài câu lạc bộ khi tui ở trong thành phố. . Xem thêm: đánh, lên. Xem thêm:
An hit up idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with hit up, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ hit up