hold (something) inside (of oneself) Thành ngữ, tục ngữ
giữ (điều gì đó) bên trong (của bản thân)
Để bất sẻ chia hoặc tiết lộ điều gì đó liên quan đến cảm xúc của một người. Tôi muốn cố nén nước mắt trong lòng tại đám tang, nhưng tui đã bất kịp thở dài. Tôi biết Angela vừa phải trải qua một khoảng thời (gian) gian khó khăn, vì vậy tui thực sự cố gắng kìm nén niềm hạnh phúc của mình vào trong khi ở bên cô ấy .. Xem thêm: hãy giữ lấy, bên trong hãy giữ một cái gì đó bên trong
((của) một (bản thân) ) Đi để giữ một cái gì đó trong .. Xem thêm: nắm giữ, bên trong. Xem thêm:
An hold (something) inside (of oneself) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with hold (something) inside (of oneself), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ hold (something) inside (of oneself)