hold on to your hat! Thành ngữ, tục ngữ
That takes care of that!|take care|takes care
Informal way to say, "That concludes our business." I paid my ex-wife the last alimony check and that takes care of that! giữ chặt mũ của bạn
Hãy sẵn sàng cho những gì sắp xảy ra hoặc sắp xảy ra! Hãy ngả mũ chào tất cả người — chúng ta sắp xem những pháo hoa này có thể làm được những gì! A: "Wow, cơn bão vừa tàn phá nặng nề cho đến nay." B: "Chà, giữ chặt chiếc mũ của bạn, vì nó sắp trở nên tồi tệ hơn rất nhiều!". Xem thêm: mũ, giữ, trên giữ (hoặc treo) mũ của bạn!
được đánh giá là một lời thông báo hài hước rằng các điều kiện sắp trở nên khó khăn hơn hoặc nguy hiểm hơn. 2000 Brandweek Hãy giữ vững chiếc mũ (và ví tiền) của bạn khi thị trường chứng khoán biến động khôn lường! . Xem thêm: giữ, trên. Xem thêm:
An hold on to your hat! idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with hold on to your hat!, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ hold on to your hat!