hook on Thành ngữ, tục ngữ
shook one
individual who acts like he is tough, but when things get hectic or tense, he gets scared and acts like the punk he really is. They have been shook up by the reality and are labeled shook ones;"Shook ones" -- Mobb Deep (Shook ones pt. II [1995]) móc vào
1. Để sử dụng một cái móc để buộc một cái gì đó vào một người nào đó hoặc một cái gì đó khác. Một danh từ hoặc lớn từ có thể được sử dụng giữa "hook" và "on." Bạn có thể sử dụng cái này để móc trên tấm vải không? 2. Làm cho ai đó hoặc bản thân bị nghiện một chất cụ thể. Một danh từ hoặc lớn từ có thể được sử dụng giữa "hook" và "on." Làm ơn đừng cho bọn trẻ uống nước ngọt - tui không muốn chúng nghiện caffein khi còn nhỏ. Tôi bất có hứng thú với chuyện câu mình vào ma túy, cảm ơn bạn rất nhiều .. Xem thêm: hook, on angle addition on article
Fig. nghiện ma túy hoặc rượu. Cẩn thận, nếu bất bạn sẽ tự chuốc lấy những viên thuốc an thần đó. Một người bạn nào đó ở trường vừa lôi kéo Roger vì ma túy. Sharon vừa tự móc mình vào cocaine .. Xem thêm: hook, on angle article on (to addition or something)
và móc một thứ gì đó vào một cái gì đó với ai đó hoặc cái gì đó bằng một cái móc. Móc dấu hiệu này cho cô ấy và để cô ấy đi xung quanh quảng cáo vở kịch của chúng ta. Móc vào bảng hiệu và hy vọng rằng nó vẫn ở lại. Móc nó lên cây một cách cẩn thận .. Xem thêm: hook, on móc mình vào ai đó hoặc cái gì đó
Hình. trở nên say mê ai đó hoặc điều gì đó. Tôi e rằng tui đã kết nối bản thân với Alice. Anh tự luyến nhạc Bach agency .. Xem thêm: hook, on angle on article
1. Hình. Nghiện ma túy hoặc thứ gì đó tương tự. Jenny bị dính vào cocaine. Cô ấy vừa không bị dính vào bất cứ điều gì trước đó.
2. Hình. Nhiệt tình về một cái gì đó; ủng hộ một cái gì đó. Mary say mê bóng đá. Cô ấy bất bao giờ bỏ lỡ một trò chơi. Jane thật hạnh phúc! She's angle on activity .. See more: hook, on absorbed (on something)
1. mod. bị lừa. Tôi thực sự vừa bị cuốn hút vào thỏa thuận du lịch này.
2. mod. nghiện (một loại thuốc). Gert bị mắc câu trên ngựa. . Xem thêm: hooked, on, something. Xem thêm:
An hook on idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with hook on, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ hook on