Nghĩa là gì:
refreshments
refreshment /ri'freʃmənt/- danh từ
- sự nghỉ ngơi, sự tĩnh dưỡng
- sự làm cho khoẻ khoắn, sự làm cho khoan khoái, điều làm cho khoẻ khoắn, điều làm cho tươi tỉnh lại
- to feel refreshment of mind and body: cảm thấy trong người và tâm hồn khoan khoái
- (số nhiều) các món ăn uống, các món ăn và các loại giải khát
horizontal refreshments Thành ngữ, tục ngữ
giải khát ngang
tiếng lóng Quan hệ tình dục. A: "Tối qua hai người có giải khát ngang không?" B: "Đó là một câu hỏi cá nhân!". Xem thêm: ngang, giải khát. Xem thêm:
An horizontal refreshments idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with horizontal refreshments, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ horizontal refreshments