important or useful suggestion: "He gave me a hot tip for my interview."
mẹo hấp dẫn
Một lời khuyên hoặc thông tin kịp thời (gian) và có ích, đặc biệt nếu được thực hiện nhanh chóng. Chúng tui nhận được một mẹo nóng rằng nghi phạm đang trên đường đến biên giới .. Xem thêm: hot, tip. Xem thêm:
An hot tip idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with hot tip, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ hot tip