hound (someone) out (of some place) Thành ngữ, tục ngữ
basset (ai đó) ra (khỏi một nơi nào đó)
Để săn, đuổi hoặc theo đuổi ai đó bất ngừng cho đến khi họ rời khỏi một đất điểm cụ thể. Cảnh sát vừa truy lùng nghi phạm ra khỏi nơi ẩn náu của hắn và có thể bắt hắn trên đường đến Mexico .. Xem thêm: hound, out basset addition out
(of article or some place) Đi săn ai đó từ một nơi nào đó .. Xem thêm: hound, out basset article out of addition
Fig. để buộc ai đó cung cấp thông tin. Chúng tui sẽ phải thu thập thông tin từ cô ấy. Chúng tui đã săn tổ hợp đến nơi an toàn ra khỏi chúng .. Xem thêm: hound, of, out. Xem thêm:
An hound (someone) out (of some place) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with hound (someone) out (of some place), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ hound (someone) out (of some place)