hurry (someone or something) in(to some place) Thành ngữ, tục ngữ
vội vàng (ai đó hoặc điều gì đó) đến (đến một nơi nào đó)
Để thúc giục ai đó hoặc điều gì đó nhanh chóng di chuyển đến một nơi hoặc vật gì đó. Nào, chúng ta phải nhanh chóng đưa bọn trẻ vào trước khi buổi lắp ráp bắt đầu. Hãy đuổi nhanh con chó vào nhà trước khi nó phát hiện ra một con vật nào đó khác để sủa .. Xem thêm: vội vàng đưa ai đó hoặc vật gì đó vào (đến cái gì đó)
để bắt ai đó hoặc vật gì đó vào nhà nhanh. Cô vội vàng đưa gà vào chuồng và đóng cửa cho chúng ngủ qua đêm. Trời bắt đầu mưa nên Jerry vội đưa lũ trẻ vào .. Xem thêm: vội vàng. Xem thêm:
An hurry (someone or something) in(to some place) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with hurry (someone or something) in(to some place), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ hurry (someone or something) in(to some place)