Một miếng đá nhỏ được nặn thành hình khối. Đá viên thường được thêm vào đồ uống để giữ lạnh. Này, bạn có thể ném vài viên đá vào đồ uống của tui ở đây không? Tôi chỉ gói một vài viên đá để bạn có thể đặt chúng vào đầu gối bị thương của bạn .. Xem thêm: cube, đá. Xem thêm:
An ice cube idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with ice cube, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ ice cube