in(to) the swim (of things) Thành ngữ, tục ngữ
see the world (things) through rose-colored glasse
see only the good things about something, be too optimistic She is a little unrealistic and tends to see the world through rose-colored glasses. trong (để) bơi (của sự vật)
Tích cực tham gia (nhà) và hiểu biết về một cái gì đó. Tôi vừa mất một vài tháng để thích nghi với công chuyện mới của mình, nhưng bây giờ tui thực sự say mê tất cả thứ. Tôi muốn bơi lội khi tui trở về nghỉ phép, vì vậy tui nhận được thông tin cập nhật từ nhóm của mình hàng tuần .. Xem thêm: bơi lội * trong cuộc bơi lội của tất cả thứ
Hình. tham gia (nhà) hoặc tham gia (nhà) vào các sự kiện hoặc diễn biến. (* Điển hình: be ~; get [into] ~.) Tôi bị ốm, nhưng tui sẽ sớm trở lại với công việc. Tôi nóng lòng muốn ổn định và bắt đầu vào cuộc bơi lội của tất cả thứ .. Xem thêm: of, bơi lội, điều trong bơi
Tích cực tham gia, dày đặc của tất cả thứ, như ở Anh ấy mới vào thị trấn, nhưng anh ấy vừa sớm bơi ở trường. Biểu thức này đen tối chỉ thuật ngữ đánh bắt cho một số lượng lớn cá trong một khu vực, được gọi là bơi. [Giữa những năm 1800]. Xem thêm: bơi trong khi bơi
tham gia (nhà) hoặc biết về các vấn đề thời (gian) sự hoặc sự kiện .. Xem thêm: bơi trong (đến) ˈswim (của sự vật)
(không chính thức) có liên quan trong những sự chuyện đang diễn ra trong xã hội hoặc trong một trả cảnh cụ thể: Sau hai năm xa cách, cô ấy phải mất một thời (gian) gian mới anchorage trở lại guồng anchorage của tất cả thứ .. Xem thêm: bơi trong bơi
Active trong thời (gian) sự chung .. Xem thêm: bơi bơi
Tích cực dấn thân, dày công. Thuật ngữ này xuất phát từ hoạt động đánh bắt cá, nơi mà một số lượng lớn cá ở một đất điểm đôi khi được gọi là “bơi lội”. Thuật ngữ này được chuyển sang có nghĩa là thời (gian) sự chính của các vấn đề. Nó có niên lớn từ giữa thế kỷ XIX. “Anh ấy biết tui đang bơi ở đây,” Arthur Conan Doyle (The Stock-broker’s Clerk, 1893) viết. Xem thêm: bơi. Xem thêm:
An in(to) the swim (of things) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with in(to) the swim (of things), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ in(to) the swim (of things)