in (one's) eye(s) Thành ngữ, tục ngữ
trong (các) mắt
Theo ước tính hoặc ý kiến của ai đó. Tôi bất thể bất cảm thấy mình như một kẻ thất bại trong mắt họ. Trong mắt tôi, Jake, anh là người đàn ông tuyệt cú vời nhất hành tinh .. Xem thêm:
An in (one's) eye(s) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with in (one's) eye(s), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ in (one's) eye(s)