Nghĩa là gì:
daydreams
daydream- danh từ
- sự mơ mộng; mộng tưởng hão huyền
- she stared out of the window, lost in day-dreams
- cô ta nhìn trân trân ra ngoài cửa sổ, chìm đắm trong mơ màng
- động từ
- he sat in the classroom, day-dreaming about holidays: nó ngồi trong lớp học, đầu óc mơ màng nghĩ đến kỳ nghỉ
in (one's) dreams Thành ngữ, tục ngữ
broken dreams
plans that did not work, hopes that died Their divorce will mean broken dreams for both of them.
sweet dreams
sweet dreams
Sleep well, as in Good night, children, sweet dreams. [c. 1900] trong những giấc mơ của (một người)
Một cụm từ chế nhạo được nói để đáp lại một điều gì đó xa vời hoặc bất có tiềm năng xảy ra. Bạn nghĩ rằng bạn có thể có được một cuộc hẹn với hoạt náo viên trưởng? Yeah, trong giấc mơ của bạn! Matt chỉ được thăng chức trong mơ. Tôi có đủ điều kiện cho công chuyện hơn anh ấy rất nhiều .. Xem thêm: dream trong những giấc mơ của bạn!
THÔNG THƯỜNG Người ta nói Trong những giấc mơ của bạn! để nói rằng những gì ai đó muốn sẽ bất bao giờ xảy ra hoặc trở thành sự thật. Stephanie yêu bạn? Trong những giấc mơ của bạn! Anh ấy dường như nghĩ rằng anh ấy là một diễn viên hài tuyệt cú vời tiếp theo. Trong giấc mơ của bạn, chàng trai. trong giấc mơ của bạn
được sử dụng để khẳng định rằng điều gì đó mong muốn sẽ bất bao giờ xảy ra. 2002 New Yorker Trước khi chìm vào giấc ngủ, tui cố tưởng tượng mình là… một doanh nhân hiểu biết với công chuyện kinh doanh dịch vụ ăn uống của riêng cô ấy. Trong giấc mơ của bạn, như họ nói. . Xem thêm: dream in your ˈdreams
(nói) được sử dụng để nói với ai đó rằng điều mà họ đang hy vọng sẽ bất thể xảy ra: 'Tôi sẽ làm quản lý trước khi tui 30 tuổi' 'Trong của bạn những giấc mơ. '. Xem thêm: mơ trong mơ
Không bao giờ, dù bạn có ước bao nhiêu đi chăng nữa. Thường được gọi là thán từ, thuật ngữ lóng này chỉ xuất hiện từ những năm 1980 nhưng vừa nhanh chóng phổ biến. Ví dụ: “Tôi chỉ biết rằng họ sẽ giành được cờ hiệu năm nay. — Trong giấc mơ của bạn!” Một cụm từ cùng nghĩa là dream on, được dùng làm tên một số bài hát nổi tiếng từ những năm 1950 và một sit-com truyền hình .. Xem thêm: dream. Xem thêm:
An in (one's) dreams idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with in (one's) dreams, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ in (one's) dreams