in a flat spin Thành ngữ, tục ngữ
go for a spin
go for a ride in a car, take a drive "Clyde stops the car and says to Bonnie, ""Want to go for a spin?"""
head is spinning
mind is confused, boggle your mind The lawyer asked me so many questions my head was spinning.
make your head spin
confuse you, amaze you, boggle your mind All the numbers on this sheet will make your head spin.
spin a yarn
tell a story, make up a story We love to hear Norman spin a yarn. His stories seem so real.
spin crew
speech-writing crew, hired writers The spin crew will tell me if I should say racial or ethnic.
spin doctor
a speech writer, an advisor to a politician The spin doctor told us to say disability, not handicap.
spin the bottle
a game to decide who is to kiss whom When we played spin the bottle, Mavis always got to kiss Ron.
spin your wheels
waste effort, not progress If you don't have a career goal you'll just spin your wheels.
spinny
a little crazy, eccentric, drive me batty Their family is kind of weird. Even the cat is a little spinny.
spinork/spinorky
attractive, cool, groovy, neat That's a spinork sweater, Ted. It looks great on you. trong một vòng anchorage phẳng
Trong trạng thái ngày càng hoảng loạn, kích động hoặc tuyệt cú vọng, đặc biệt có thể dẫn đến thất bại, sa sút hoặc trì trệ. Trong ngành hàng không, "spin phẳng" đề cập đến chuyển động của một máy bay vừa anchorage ngoài tầm kiểm soát. Với chuyện các nhà cựu không địch hiện đang ở trong một vòng anchorage phẳng đáng ngạc nhiên, cánh cửa rộng lớn mở cho một số đội bóng dưới tham vọng leo lên hạng và giành lấy danh hiệu. Nền kinh tế của đất nước đang trong một vòng anchorage phẳng kể từ khi thị trường bất động sản của nó sụp đổ cách đây vài năm .. Xem thêm: phẳng, anchorage trong (hoặc vào) một vòng anchorage phẳng
trong (hoặc vào) một trạng thái kích động hoặc hoảng sợ. Không chính thức của Anh Một vòng anchorage phẳng theo nghĩa đen là một động tác nhào lộn trên không, trong đó máy bay lao xuống theo những vòng tròn hẹp trong khi vẫn gần như nằm ngang. Các bài đánh giá về âm nhạc phổ biến của BBC năm 2004 Không chỉ là anthology có rất nhiều lời lẽ vu khống mà còn có đủ vi phạm bản quyền ở đây để khiến bất kỳ luật sư nào của công ty thu âm phải vào cuộc. . Xem thêm: dẹt, quay. Xem thêm:
An in a flat spin idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with in a flat spin, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ in a flat spin