in a jiff Thành ngữ, tục ngữ
in a jiffy
in a minute, very soon, in a sec When Dad says he'll be there in a jiffy, he means 20 minutes.
in a jiffy|jiffy
adv. phr., informal Immediately; right away; in a moment. Wait for me; I'll be back in a jiffy. trong nháy mắt
Chỉ trong một khoảng thời (gian) gian ngắn; rất nhanh chóng hoặc ngay lập tức. Chỉ cần gọi cho chúng tui theo số này nếu bạn có bất kỳ vấn đề gì và chúng tui sẽ anchorage lại ngay. Đừng lo, ông chủ, tui sẽ đánh máy báo cáo này ngay lập tức !. Xem thêm: breath in a breath (y)
Ngay lập tức, rất nhanh hoặc ngay lập tức. Chỉ cần gọi cho chúng tui theo số này nếu bạn có bất kỳ vấn đề gì, và chúng tui sẽ anchorage lại ngay. Đừng lo, sếp, tui sẽ đánh máy báo cáo này trong nháy mắt! trong nháy mắt
verbXem ngay thôi. Xem thêm: jiff. Xem thêm:
An in a jiff idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with in a jiff, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ in a jiff