in a jiff(y) Thành ngữ, tục ngữ
trong nháy mắt
Chỉ trong một khoảng thời (gian) gian ngắn; rất nhanh chóng hoặc ngay lập tức. Chỉ cần gọi cho chúng tui theo số này nếu bạn có bất kỳ vấn đề gì và chúng tui sẽ anchorage lại ngay. Đừng lo, ông chủ, tui sẽ đánh máy báo cáo này ngay lập tức !. Xem thêm: breath in a breath (y)
Ngay lập tức, rất nhanh hoặc ngay lập tức. Chỉ cần gọi cho chúng tui theo số này nếu bạn có bất kỳ vấn đề gì, và chúng tui sẽ anchorage lại ngay. Đừng lo, sếp, tui sẽ đánh máy báo cáo này ngay lập tức! trong nháy mắt
chỉ trong một khoảng thời (gian) gian ngắn; rất nhanh chóng hoặc ngay lập tức. Chỉ cần gọi cho chúng tui theo số này nếu bạn có bất kỳ vấn đề gì, và chúng tui sẽ anchorage lại ngay. Đừng lo, ông chủ, tui sẽ đánh máy báo cáo này ngay lập tức !. Xem thêm: breath in a breath
Fig. rất nhanh; rất sớm. Chỉ cần chờ một phút. Tôi sẽ đến đó trong giây lát. Tôi sẽ trả thành trong nháy mắt .. Xem thêm: breath in a breath
verbXem trong nháy mắt. Xem thêm: breath in a breath (y)
mod. ngay lập tức; ngay lập tức. (xem thêm.) Nhân viên bán hàng sẽ có mặt với bạn trong giây lát. . Xem thêm: jiffy. Xem thêm:
An in a jiff(y) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with in a jiff(y), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ in a jiff(y)