Nghĩa là gì: 
atwitter  atwitter
 atwitter-  tính từ-  rộn rịp, nhao nhác-  The whole village is atwitter at the news: Tin ấy làm cả làng nhao nhác
 
 
 
 
	
		
		
		
		
	
in a twitter Thành ngữ, tục ngữ
	 trên cheep 
 Đồng thời (gian) hồi hộp và vui mừng. Tất cả sinh viên tốt nghề đều ở trên cheep khi họ chờ đợi buổi lễ bắt đầu .. Xem thêm: cheep  trong cheep 
 trong trạng thái ham chơi; ngốc nghếch. Đừng nhận mình vào twitter. Tất cả chúng ta đều xôn xao trên cheep về sự kiện sắp tới .. Xem thêm: cheep  trong cheep 
 mod. trong trạng thái ham chơi; ngốc nghếch. Tất cả chúng tui đều ở trên cheep về sự kiện sắp tới. . Xem thêm: twitter. Xem thêm:
	
	
	
   
  
  
  			
			An in a twitter idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with in a twitter, allowing users to choose the best word for their specific context. 
			 Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,  Thành ngữ, tục ngữ in a twitter