in bad with (one) Thành ngữ, tục ngữ
set (one) back
cost How much did your new suit set you back?
give (one) up for|give|give one up for|give up|giv
v. phr. To abandon hope for someone or something. After Larry had not returned to base camp for three nights, his fellow mountain climbers gave him up for dead.
keep (one) posted|keep one posted|keep posted
v. phr. To receive current information; inform oneself. My associates phoned me every day and kept me posted on new developments in our business. kém
Không thích hoặc bất được ưa chuộng; gặp rắc rối. Tôi bất muốn tồi tệ trong ngày đầu tiên của mình, vì vậy tui quyết định cười cùng với trò đùa khá xúc phạm của ông chủ. Bị cáo, kẻ khẳng định sẽ chôn chặt nợ sau khi dính vào nạn cho vay nặng lãi nhiều năm trước, vừa phạm tội cướp cửa hàng tiện lợi bằng một khẩu súng bất hợp pháp .. Xem thêm: xấu xấu với (một)
Không thích hoặc bất thích ai đó; gặp rắc rối với ai đó. Tôi bất muốn làm xấu mặt ông chủ, vì vậy tui quyết định phá lên cười với trò đùa khá phản cảm của ông ta. Bị cáo cho biết đang chôn chặt nợ sau khi dính vào cho vay nặng lãi nhiều năm trước, vừa phạm tội cướp cửa hàng tiện lợi bằng súng bất hợp pháp .. Xem thêm: xấu * xấu (với ai đó)
gặp rắc rối với ai đó. (* Điển hình: be ~; get ~.) Tôi vừa cố gắng để bất gặp bất lợi với Wally. Chúng tui đã xấu với nhau ngay từ đầu .. Xem thêm: bad in bad with
out of the. Khu vực Bắc Mỹ bất chính thức 2003 The Nation Sự ngoan cố bất khuất của anh ta khiến anh ta gặp bất lợi với ông chủ của mình, Henry Kissinger, nhưng vừa giành cho anh ta một vé vào Thượng viện. . Xem thêm: bad in bad
Informal Đang gặp rắc rối hoặc bất thích .. Xem thêm: bad. Xem thêm:
An in bad with (one) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with in bad with (one), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ in bad with (one)