in condition Thành ngữ, tục ngữ
in condition
in good health;physically fit健康状况良好;身体条件适合
People who take part in sports must keep in condition.参加体育锻炼的人健康状况一定是好的。
You must train regularly to be in condition.你应该经常锻炼以保持良好的体魄。
in shape|condition|in condition|shape
adj. phr. In good condition; able to perform well. The football team will he in shape for the first game of the season. Mary was putting her French in shape for the lest.
Compare: IN PRACTICE.
Antonym: OUT OF SHAPE. trong tình trạng (tốt)
1. Sức khỏe tốt, cường tráng; mạnh mẽ hoặc phù hợp. Anh bạn, tui thực sự nên phải có điều kiện. Mười năm làm chuyện sau bàn giấy vừa mang lại cho tui một cái bụng khá lớn! Chà, Jim dạo này thực sự rất khỏe. Chuẩn bị. Không, bản thảo chưa ở trong tình trạng tốt để xem xét — tui vẫn còn một số phần cần chỉnh sửa .. Xem thêm: action in action
and in (to) shapein acceptable health; mạnh mẽ và khỏe mạnh; Phù hợp. Bob tập thể dục thường xuyên, vì vậy anh ấy đang ở trong tình trạng này. Nếu tui đang ở trong tình trạng này, tui sẽ chạy nhanh hơn và xa hơn. Tôi thực sự thừa cân. Tôi phải cố gắng lấy lại vóc dáng .. Xem thêm: action in action
Ngoài ra, ở tình trạng tốt hay hình dáng; trong hình dạng. Thể chất phù hợp; cũng ở trạng thái sẵn sàng. Ví dụ, tui phải đạt được trạng thái tốt trước cuộc đua đường tiếp theo, hoặc Dự án này hiện đang hoạt động tốt, hoặc Báo cáo này đang trong hình thức để hiển thị cho tổng thống? Biểu thức đầu tiên có từ cuối những năm 1700; Việc sử dụng hình dạng cho "tình trạng sức khỏe hoặc sửa chữa" có từ giữa những năm 1800. Các từ trái nghĩa của những biểu hiện này, bất có tình trạng và bất có hình dạng, có từ giữa những năm 1800. Ví dụ, hàng của họ vừa hết tình trạng và bất thích hợp để bán, hoặc tui không đủ sức để chạy được một dặm. . Xem thêm: điều kiện. Xem thêm:
An in condition idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with in condition, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ in condition