close enough to hear, under my breath Lil was within earshot of the radio during the newscast. She heard it.
trong tầm tai
Đủ gần để nghe rõ ai đó nói hoặc làm gì. Họ bất nhận ra tui đang nghe lén khi họ đang thảo luận về màn trình diễn của tui ở trường. Hãy bước ra ngoài — tui không muốn đánh nhau trong khi họ đang trong tầm ngắm .. Xem thêm: earhot. Xem thêm:
An in earshot idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with in earshot, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ in earshot