in exchange (for someone or something) Thành ngữ, tục ngữ
be fed up with (with someone or something)
be out of patience (with someone
blow it (something)
fail at something I tried hard but I am sure that I blew the final math exam last week.
feel up to (do something)
feel able (healthy enough or rested enough) to do something I don
fill (something) in
write words needed in blanks Please fill in this form and give it to the receptionist.
get hold of (something)
get possession of When you get hold of a dictionary could you please let me see it for a few minutes.
get (something) over with
finish, end He wants to get his exams over with so that he can begin to relax again.
hard on (someone/something)
treat something/someone roughly His son is very hard on shoes.
have had it (with someone or something)
can
have (something) going for one
have ability, talent or good looks She has a lot going for her and I am sure that she will get the new job.
keep on (doing something)
continue She is careless and keeps on making the same mistakes over and over. để đổi lấy (cho ai đó hoặc cái gì đó)
để có được hoặc có được ai đó hoặc thứ gì đó khác. Còn về chuyện bạn đưa cho tui đôi ủng đó để đổi lấy chiếc áo khoác cũ của tui thì sao? Tôi chắc rằng họ sẽ cho bạn một số trước kha khá để đổi lại sự im lặng của bạn về vấn đề này. Chúng ta có thể cho họ những gì để đổi lấy hai con tin ?. Xem thêm: trao đổi, ai đó đổi lại (cho ai đó hoặc cái gì đó)
để đổi lại ai đó hoặc cái gì đó. Họ vừa trao cho chúng tui hai tù nhân của chúng tui để đổi lấy hai trong số họ. Tôi vừa cho anh ta sô cô la để đổi lấy một ít cam thảo. John vừa tặng Mary một cuốn sách và để đổi lấy một chiếc áo len .. Xem thêm: barter in barter
Ngoài ra, để đổi lấy. Đổi lại (cho một cái gì đó hoặc một người nào đó), chẳng hạn như Jim cho Bill mượn chiếc xe máy của anh ấy, và Bill đề nghị chiếc xe của anh ấy để đổi lại, hoặc Tại bữa tiệc, khách được tặng bánh quy để đổi lấy những chiếc họ mang theo. [Cuối những năm 1500]. Xem thêm: trao đổi. Xem thêm:
An in exchange (for someone or something) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with in exchange (for someone or something), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ in exchange (for someone or something)