v. phr. To solicit donations for a charity or a specific project. Our church is trying to raise the funds for a new organ.
trong quỹ
Có đủ trước làm vốn để chi tiêu hoặc đầu tư. Công ty vừa bị cáo buộc vừa thao túng sổ sách của mình để khiến nó có vẻ như đang có trước cho các cổ đông của mình, mặc dù nó thực sự đầy nợ. Các công ty đầu cơ này sẽ bóc lột công nhân của họ bằng bất kỳ cách nào cần thiết, miễn là giữ họ có quỹ .. Xem thêm: làm ra (tạo) quỹ
trong quỹ
có trước để chi tiêu. Người Anh. Xem thêm: quỹ. Xem thêm:
An in funds idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with in funds, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ in funds