in many respects Thành ngữ, tục ngữ
pay my respects
attend a ceremony or send a symbol of your respect for someone Remembrance Day allows us to pay our respects to the people who defended our country.
in all respects
in every case or respect在各方面
They resembled one another in all respects.他们在许多方面都彼此 相似。
pay one's respects
pay one's respects see
pay a call.
ở nhiều khía cạnh
Theo nhiều cách hoặc khía cạnh. Ở nhiều khía cạnh, tui rất muốn nhận công chuyện này, nhưng tui không mấy vui mừng trước viễn cảnh phải chuyển chỗ ở. Bạn nhắc tui nhớ đến mẹ của bạn ở nhiều khía cạnh, nhưng bạn cũng rất tương tự con người của bạn. Xem thêm: nhiều, kính trọngXem thêm: