in petto Thành ngữ, tục ngữ
trong petto
1. Riêng. Cụm từ tiếng Ý này dịch theo nghĩa đen là "trong vú" trong tiếng Anh. A: "Tại sao bạn lại muốn tui gặp bạn ở tầng hầm?" B: "Bởi vì tui có chuyện quan trọng muốn nói với bạn — bằng petto." 2. Một cụm từ tiếng Ý được sử dụng để mô tả chuyện bổ nhiệm riêng các hồng y của giáo hoàng. Ông được giáo hoàng bổ nhiệm ở petto, đó là lý do tại sao bất ai trong chúng ta biết về nó .. Xem thêm:
An in petto idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with in petto, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ in petto