in someone's good books Thành ngữ, tục ngữ
be in someone's good books|be in someone's bad boo
be in favour (or disfavour) with someone: "I'm not in her good books today - I messed up her report." trong những cuốn sách hay của (một người)
được một người yêu thích; một cách hi sinh tế hoặc tán thành. Maria vừa có mặt trong những cuốn sách hay của tui kể từ khi cô ấy ở lại muộn để giúp tui hoàn thành dự án đó. Nếu bạn muốn nhận được những cuốn sách hay của giáo viên, hãy cố gắng tham gia (nhà) nhiều hơn vào lớp học .. Xem thêm: book, acceptable in someone's acceptable books
ANH, INFORMALNếu bạn tham gia (nhà) vào những cuốn sách hay của ai đó, bạn vừa làm được điều gì đó điều đó vừa làm hài lòng họ. Tôi chưa bao giờ thực sự bận tâm về chuyện nằm trong những cuốn sách hay của giáo viên. Trong khi Becky ra ngoài, Jamie vừa cố gắng lấy lại những cuốn sách hay của mình bằng cách làm tất cả chuyện nhà .. Xem thêm: book, hay. Xem thêm:
An in someone's good books idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with in someone's good books, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ in someone's good books