in surgery Thành ngữ, tục ngữ
Brain surgery
If something is not brain surgery, it isn't very complicated or difficult to understand or master. trong phẫu thuật
Trong hành động thực hiện hoặc tiếp nhận một thủ thuật phẫu thuật. Tiến sĩ Miller hiện đang phẫu thuật, nhưng tui có thể báo cho bạn một bác sĩ khác. Không, mẹ vẫn đang phẫu thuật, và tui bắt đầu e sợ rằng nó mất nhiều thời (gian) gian .. Xem thêm: phẫu thuật trong phẫu thuật
để tham gia (nhà) phẫu thuật. (Có thể giới thiệu đến bác sĩ, y tá hoặc bệnh nhân.) Bác sĩ Smith đang phẫu thuật ngay bây giờ. Bệnh nhân vẫn đang phẫu thuật .. Xem thêm: phẫu thuật. Xem thêm:
An in surgery idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with in surgery, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ in surgery