in sync Thành ngữ, tục ngữ
sync
sync
1.
in sync
or in synch
1) in synchronization (with)
2) in harmony (with); compatible
2.
out of sync
or out of synch
1) out of synchronization (with)
2) discordant; incompatible cùng bộ (với ai đó hoặc thứ gì đó)
1. Đang diễn ra, hoạt động hoặc di chuyển cùng lúc và cùng tốc độ với một người nào đó hoặc một cái gì đó; cùng thời. Mọi người lính trong đội hành quân cùng bộ trả hảo. Có phải chỉ tui không, hay là âm thanh bất đồng bộ với phim? 2. Chia sẻ cùng hoặc tương tự mục tiêu, lý tưởng, mong muốn, thích, bất thích, v.v. với một người nào đó; có cùng quan điểm hoặc quan điểm với ai đó. Trong suốt buổi hẹn hò, có vẻ như tui và cô ấy trả toàn cùng bộ về tất cả thứ mà chúng tui đưa ra. Nếu nhóm của bạn bất đồng bộ với nhau, bạn sẽ gặp khó khăn trong chuyện hoàn thành dự án này .. Xem thêm: ai đó, cùng bộ hóa cùng bộ hóa
Nếu hai thứ cùng bộ hóa, họ phù hợp hoặc xảy ra cùng nhau như chúng phải. Lưu ý: `` Accompany '' đôi khi được đánh vần là `synch '. Chúng lắc lư qua lại, ít nhiều cùng bộ với âm nhạc. Mr D và Mr B gật đầu cái đầu xám chải chuốt trả hảo cùng bộ .. Xem thêm: accompany trong (hoặc ngoài) cùng bộ
hoạt động tốt (hoặc kém) với nhau; trong (hoặc ngoài) thỏa thuận. Accompany (hoặc cùng bộ) là một từ viết tắt bất chính thức của cùng bộ hóa. 1997 Sunday Times Trở ngại nghiêm trọng nhất là thực tế là chu kỳ của nền kinh tế Anh bất đồng bộ với châu Âu. . Xem thêm: accompany in / out of ˈsync
(không chính thức) di chuyển hoặc làm chuyện / bất di chuyển hoặc hoạt động ở cùng thời (gian) điểm và tốc độ với ai đó / thứ khác: Nhạc phim bất đồng bộ với hình ảnh. ♢ Chúng ta có thể thử lại đoạn nhảy đó không? Tôi nghĩ rằng chúng tui đã bất đồng bộ. Accompany là một dạng ngắn gọn của cùng bộ .. Xem thêm: of, out, sync. Xem thêm:
An in sync idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with in sync, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ in sync