in the affirmative Thành ngữ, tục ngữ
affirmative
affirmative
in the affirmative
1) in assent or agreement with a plan, suggestion, etc.
2) with an affirmative answer; saying âyesâ trong câu khẳng định
Thể hiện sự cùng ý của một người. Dave vừa trả lời ở dạng khẳng định, vì vậy anh ấy chắc chắn sẽ có mặt tại bữa tiệc .. Xem thêm: khẳng định trong câu khẳng định
ở dạng câu trả lời có nghĩa là có. Người lính trả lời khẳng định bằng cách gật đầu "vâng". Câu trả lời của người quản lý của tui là ở dạng khẳng định .. Xem thêm: khẳng định. Xem thêm:
An in the affirmative idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with in the affirmative, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ in the affirmative