accused, arrested, punished If you steal, you'll be in trouble. You'll be arrested.
fish in troubled waters
Idiom(s): fish in troubled waters
Theme: RISK
to involve oneself in a difficult, confused, or dangerous situation, especially with a view to gaining an advantage. • Frank is fishing in troubled waters by buying more shares of that company. They are supposed to be in financial difficulties. • The company could make more money by selling armaments abroad, but they would be fishing in troubled waters.
in trouble with
in trouble with In difficulties with someone, especially an authority. For example, If they don't shovel their walk, they'll be in trouble with their neighbors. This idiom is also put as get in or into trouble with, as in Watch what you say or you'll get into trouble with the teacher. [Mid-1500s] Also see hot water; in a fix.
gặp sự cố
1. Chịu hình phạt cho một hành vi phạm tội hoặc sai trái cụ thể. Tôi đang gặp rắc rối với bố mẹ vì vừa lẻn ra ngoài vào đêm qua. Jed lại gặp rắc rối với luật pháp. Uh oh, bây giờ bạn đang gặp rắc rối! Mẹ sẽ giết con. Trong một tình huống có vấn đề hoặc trong một tình trạng khó khăn. Tôi đang gặp rắc rối, Dave. Có cách nào bạn có thể cho tui vay một số trước không? Nếu bạn gặp rắc rối ngoài kia, hãy gọi cho tui và tui sẽ tìm thấy bạn. Uh oh, bây giờ bạn đang gặp rắc rối! Mẹ sẽ giết con. delicacy Có thai, đặc biệt là của một người trẻ tuổi và chưa lập gia (nhà) đình. Có thật là Molly đang gặp rắc rối? Tôi biết rằng bạn trai của cô ấy là một tin xấu! Bạn cần nói với bố mẹ rằng bạn đang gặp khó khăn. Ý tui là, họ sẽ bất mất chín tháng để tìm ra nó .. Xem thêm: rắc rối
* gặp rắc rối
1. gặp nguy hiểm; gặp khó khăn; đến hạn trừng phạt. (* Điển hình: be ~; get [into] ~.) Nếu bạn bất im lặng, bạn sẽ gặp rắc rối. Công ty gặp khó khăn trong nhiều tháng, và sau đó phá sản. 2. Ơ. có thai và chưa lập gia (nhà) đình. (* Điển hình: be ~; get [into] ~.) Họ phải kết hôn. Cô ấy vừa gặp rắc rối. Cô ấy sẽ gặp rắc rối bất bao lâu nữa, nếu cô ấy bất bỏ chạy khắp nơi như vậy .. Xem thêm: rắc rối. Xem thêm:
An in trouble idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with in trouble, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ in trouble