in your hair Thành ngữ, tục ngữ
get in your hair
(See in your hair)
in your hair
bothering you, bugging you If you have too many kids in a class, they get in your hair.
Don't stand there with curlers in your hair
This means 'don't keep me waiting'. It's said to someone who is taking too long to get moving. trong tóc của (một người)
Gây khó chịu cho người đó, đặc biệt là bằng cách cản trở hoặc can thiệp vào hoạt động hoặc năng suất của người đó. Hôm nay bọn trẻ đang quấn lấy tôi, vì vậy tui cần bạn đưa chúng ra khỏi nhà một chút. Thực tập sinh mới đầu bù tóc rối cả ngày nên bất biết làm cách nào để trả thành báo cáo trước thời (gian) hạn .. Xem thêm: beard in your beard
If addition in tóc của bạn, chúng làm bạn khó chịu khi cản đường bạn hoặc cản trở công chuyện bạn đang làm. Tại nơi làm việc, cô ấy có một xu hướng bất may là để tóc của người khác. Họ rất bận rộn và có rất ít thời (gian) gian để chải tóc cho nhau. So sánh với ra khỏi tóc của ai đó .. Xem thêm: tóc. Xem thêm:
An in your hair idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with in your hair, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ in your hair