incline toward (someone or something) Thành ngữ, tục ngữ
be fed up with (with someone or something)
be out of patience (with someone
blow it (something)
fail at something I tried hard but I am sure that I blew the final math exam last week.
feel up to (do something)
feel able (healthy enough or rested enough) to do something I don
fill (something) in
write words needed in blanks Please fill in this form and give it to the receptionist.
get hold of (something)
get possession of When you get hold of a dictionary could you please let me see it for a few minutes.
get (something) over with
finish, end He wants to get his exams over with so that he can begin to relax again.
hard on (someone/something)
treat something/someone roughly His son is very hard on shoes.
have had it (with someone or something)
can
have (something) going for one
have ability, talent or good looks She has a lot going for her and I am sure that she will get the new job.
keep on (doing something)
continue She is careless and keeps on making the same mistakes over and over. nghiêng về phía (ai đó hoặc cái gì đó)
1. Để nghiêng về thể chất hoặc nghiêng về phía ai đó hoặc cái gì đó. Cách mà những nhánh cây đó đang nghiêng về phía ngôi nhà của chúng tui thực sự bắt đầu làm tui lo lắng. Nói cách khác, để cảm nhận hoặc thể hiện sự ưa thích đối với ai đó hoặc điều gì đó. Tôi bất được khỏe cả tuần, vì vậy tui có xu hướng ở lại vào cuối tuần này. Thành thật mà nói, tui nghiêng về Sharon — Tôi chỉ nghĩ rằng cô ấy sẽ trở thành một thị trưởng tốt hơn .. Xem thêm: nghiêng về phía, về phía nghiêng về phía ai đó hoặc cái gì đó
1. nghiêng hoặc nghiêng về phía ai đó hoặc cái gì đó. Khung cảnh nghiêng về phía Roger rất chậm và anh ấy nhảy ra khỏi đường đúng lúc. Cây nghiêng về hướng gió.
2. ủng hộ hoặc "nghiêng" về chuyện lựa chọn ai đó hoặc điều gì đó. Tôi bất biết phải chọn cái nào. Tôi nghiêng về Terri nhưng tui cũng nghiêng về Amy. Tôi đang nghiêng về phía sô cô la .. Xem thêm: nghiêng về phía. Xem thêm:
An incline toward (someone or something) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with incline toward (someone or something), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ incline toward (someone or something)