insulate (someone or something) against (someone or something) Thành ngữ, tục ngữ
be fed up with (with someone or something)
be out of patience (with someone
blow it (something)
fail at something I tried hard but I am sure that I blew the final math exam last week.
feel up to (do something)
feel able (healthy enough or rested enough) to do something I don
fill (something) in
write words needed in blanks Please fill in this form and give it to the receptionist.
get hold of (something)
get possession of When you get hold of a dictionary could you please let me see it for a few minutes.
get (something) over with
finish, end He wants to get his exams over with so that he can begin to relax again.
hard on (someone/something)
treat something/someone roughly His son is very hard on shoes.
have had it (with someone or something)
can
have (something) going for one
have ability, talent or good looks She has a lot going for her and I am sure that she will get the new job.
keep on (doing something)
continue She is careless and keeps on making the same mistakes over and over. cách ly (ai đó hoặc điều gì đó) chống lại (ai đó hoặc điều gì đó)
Để bảo vệ ai đó hoặc điều gì đó khỏi điều gì đó tiêu cực hoặc khó chịu. Chúng ta có thể dùng gì để cách nhiệt chống lại cái lạnh buốt giá này? Tôi cố gắng cách ly các em tui chống lại cơn thịnh nộ của bố khi bố có một ngày làm chuyện mệt mỏi .. Xem thêm: cách điện cách ly ai đó hoặc thứ gì đó chống lại ai đó hoặc điều gì đó
và cách ly ai đó hoặc thứ gì đó khỏi ai đó hoặc thứ gì đó để bảo vệ ai đó hoặc cái gì đó chống lại tác dụng của ai đó hoặc cái gì đó. Dùng thêm một chiếc chăn để cách nhiệt chống lạnh cho bé. John là một người có ảnh hưởng xấu đến lũ trẻ, và tui đã cẩn thận để cách chúng chống lại anh ấy. Chúng tui đã cách nhiệt những đứa trẻ khỏi ảnh hưởng của John và những thói quen xấu của anh ta .. Xem thêm: cách nhiệt. Xem thêm:
An insulate (someone or something) against (someone or something) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with insulate (someone or something) against (someone or something), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ insulate (someone or something) against (someone or something)