interpret for (someone) Thành ngữ, tục ngữ
bug (someone)
bother, irritate, get to me That scraping noise bugs me. It's quite annoying.
catch (someone) red-handed
catch someone in the middle of doing something wrong The woman was caught red-handed at the store trying to steal some cosmetics.
cost (someone) an arm and a leg
" cost a lot; be very expensive."
cut (someone) off
stop someone from saying something We tried to outline our proposal but we were constantly cut off by our noisy opponents.
down on (someone)
be critical of someone, angry at She is really down on her friend but I don
draw (someone) out
make a person talk or tell something She was very quiet but we finally were able to draw her out so that she would join the party.
drop (someone) a line
write or mail a note or letter to someone She promised that she would drop me a line when she gets to Singapore.
egg (someone) on
urge or push someone to do something He is always egging his friend on when he is angry which makes him even angrier.
fill (someone) in
tell someone the details I will fill you in later about our plans for the weekend.
get hold of (someone)
find a person so you can speak with him or her I tried to get hold of him last week but he was out of town. diễn giải cho (ai đó)
1. Để làm người phiên dịch cho ai đó, đặc biệt là giữa những người nói các ngôn ngữ khác nhau. Một danh từ hoặc lớn từ có thể được sử dụng giữa "thông dịch" và "cho". Leonard thông dịch cho tui để tui có thể trả lời các câu hỏi của các phóng viên Pháp. Bạn có thể giải thích câu hỏi của các phóng viên Pháp cho tui được không? 2. Mở rộng, để giúp ai đó hiểu hoặc hiểu điều gì đó khó hiểu. Một danh từ hoặc lớn từ có thể được sử dụng giữa "thông dịch" và "cho". Này, bạn có thể giải thích email của Joe cho tui không? Tôi bất biết anh ấy đang nói gì .. Xem thêm: diễn giải diễn giải điều gì đó cho ai đó
1. để dịch ngoại ngữ cho ai đó. (Phiên dịch được thực hiện trong thời (gian) gian thực.) Bạn có thể giải thích đất chỉ của lớn sứ cho tui không? Nina diễn giải lời chào của giám đốc dành cho du khách.
2. để giải thích điều gì đó bất rõ ràng cho ai đó. Hãy để tui giải thích các chỉ dẫn cho bạn. Người quản lý vừa thông dịch chỉ dẫn cho tui .. Xem thêm: thông dịch phiên dịch cho ai đó
để dịch bài tuyên bố bằng tiếng nước ngoài cho ai đó. (Phiên dịch được thực hiện trong thời (gian) gian thực.) Nina thông dịch cho Michael, vì anh ấy hiểu rất ít tiếng Nga. Có ai đó có thể giải thích cho tui không? Xem thêm: diễn giải. Xem thêm:
An interpret for (someone) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with interpret for (someone), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ interpret for (someone)