Nghĩa là gì:
toilet toilet /'tɔilit/- danh từ
- sự trang điểm
- to make one's toilet: trang điểm
- phòng rửa tay; nhà vệ sinh
into the toilet Thành ngữ, tục ngữ
Tiếng lóng vào nhà vệ sinh
Chuyển sang trạng thái toàn bộ chất thải, hỏng hóc hoặc chảy nước. Công ty của cha tui đang đi vào vòng xoáy vì cách điều hành công chuyện của vị CEO mới bất tài. Bố tui đã từng ném trước tiết kiệm cả đời của chúng tui vào nhà vệ sinh cá cược vào những con ngựa vào một ngày cuối tuần. Danh tiếng của vị giám đốc sẽ lao thẳng vào toilet một khi những cáo buộc này được đưa ra ánh sáng .. Xem thêm: toilet. Xem thêm:
An into the toilet idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with into the toilet, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ into the toilet