Nghĩa là gì:
poof
poof- danh từ
- người đàn ông ẻo lả; người tình dục đồng giới nam
iron poof Thành ngữ, tục ngữ
sắt diffusion
tiếng lóng xúc phạm Một nam cùng tính luyến ái. Cụm từ này bắt nguồn từ tiếng lóng có vần điệu, trong đó "sắt hoof" cùng âm với "poof" (một thuật ngữ tiếng lóng chỉ người cùng tính nam). Chủ yếu được nghe ở Vương quốc Anh. A: "Tôi luôn nghi ngờ David là một cái móng sắt." B: "Đừng cố chấp, bố ạ.". Xem thêm: bàn ủi. Xem thêm:
An iron poof idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with iron poof, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ iron poof