it's raining pitchforks (and hammer handles) Thành ngữ, tục ngữ
trời đang mưa vật dụng cầm gậy (và cán búa)
kiểu cũ. Trời mưa rất to. Hôm nay chúng tui không thể tổ chức tiệc nướng của công ty — trời mưa như búa bổ và cán búa! Chúng ta vẫn sẽ có một kỳ nghỉ vui vẻ, ngay cả khi trời mưa như trút nước. Hãy xem thêm: búa, cây cỏ, mưa Trời mưa búa (và tay cầm búa).
và trời mưa mèo và chó. . Trời đang mưa rất to. Lấy một chiếc ô. Ngoài kia trời mưa như búa bổ và cán búa! Charlie: Bạn vừa nhìn ra bên ngoài chưa? Thơi tiêt thê nao? Mary: Trời mưa mèo và chó. Xem thêm: cò đất, mưa Xem thêm:
An it's raining pitchforks (and hammer handles) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with it's raining pitchforks (and hammer handles), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ it's raining pitchforks (and hammer handles)