it's you Thành ngữ, tục ngữ
it's your move
now you move or speak, it's your turn "She jumps three of my checkers and says, ""It's your move, Bud."""
it's your turn
now you play, it's your move Now it's your turn, Willie. Hit the ball to Daddy.
It's your funeral
The other person has made a decision that you think is bad. However, it is their choice; it is their funeral. (cái gì đó) là bạn
Một điều gì đó khen ngợi hoặc phù hợp với một điều gì đó. Oh wow, chiếc váy đó là bạn! Màu xanh lá cây đó trông rất phù hợp với làn da của bạn. Ồ, bức tranh đó là của bạn — bạn phải có được nó. chính là bạn
Nói khi có điều gì đó khen ngợi hoặc phù hợp với bức tranh đó. Ồ, cái váy đó, chính là bạn! Màu xanh lá cây đó trông rất phù hợp với làn da của bạn. A: "Bạn nghĩ gì về bức tranh này?" B: "Ồ, chắc chắn là bạn. Nó sẽ rất tuyệt cú với phần trang trí còn lại của bạn." Chính là bạn!
Nó trả toàn phù hợp với bạn .; Nó chỉ là phong cách của bạn. John (đang mặc thử áo khoác): Cái này trông thế nào? Sally: Là bạn! Sue: Tôi đang xin chuyện ở công ty kẹo. Tôi sẽ quản lý một cửa hàng trên phố Maple. Mary: Là bạn! Đó là một bước tiến tốt đẹp và cửa hàng đó rất gần .. Xem thêm:
An it's you idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with it's you, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ it's you