it is all up with (someone or something) Thành ngữ, tục ngữ
be fed up with (with someone or something)
be out of patience (with someone
blow it (something)
fail at something I tried hard but I am sure that I blew the final math exam last week.
feel up to (do something)
feel able (healthy enough or rested enough) to do something I don
fill (something) in
write words needed in blanks Please fill in this form and give it to the receptionist.
get hold of (something)
get possession of When you get hold of a dictionary could you please let me see it for a few minutes.
get (something) over with
finish, end He wants to get his exams over with so that he can begin to relax again.
hard on (someone/something)
treat something/someone roughly His son is very hard on shoes.
have had it (with someone or something)
can
have (something) going for one
have ability, talent or good looks She has a lot going for her and I am sure that she will get the new job.
keep on (doing something)
continue She is careless and keeps on making the same mistakes over and over. tất cả là do (ai đó hoặc điều gì đó)
Không có cách nào để ai đó hoặc điều gì đó có thể tiếp tục hoặc đạt được thành công; ai đó hoặc điều gì đó đang phải đối mặt với sự thất bại, hủy hoại hoặc chấm dứt sắp xảy ra. Chính phủ vừa nói rõ rằng tất cả các loại kế hoạch mà các ngân hàng vừa sử dụng để lấy lòng người tiêu dùng. Tôi nghĩ vào thời (gian) điểm này rõ ràng là tất cả đều dành cho bộ tứ vệ của đội. Anh ấy vừa có một sự nghề lẫy lừng, nhưng rõ ràng anh ấy bất thể theo kịp nữa .. Xem thêm: hết rồi hết rồi
hết rồi hoặc bất còn hy vọng gì nữa một người nào đó hoặc một cái gì đó. Người bảo vệ bất chính thức 2002 Vấn đề cơ bản bất phải là bản thân khoa học, mà là thực tế là khoa học đang nói với các chính trị gia (nhà) một điều mà họ tuyệt cú vọng bất nghe thấy: rằng tất cả đều phù hợp với mô hình toàn cầu hóa assertive hiện tại của chúng ta. . Xem thêm: tất cả, lên. Xem thêm:
An it is all up with (someone or something) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with it is all up with (someone or something), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ it is all up with (someone or something)