jab (something) into (something else) Thành ngữ, tục ngữ
đâm (cái gì đó) vào (cái gì khác)
để chọc, đâm hoặc đâm một cái gì đó vào cái khác. Đừng chỉ cắm ổ USB vào máy tính — bạn có thể làm hỏng nó! Tôi bất thể tin được bác sĩ lại đâm kim vào tay tui như vậy !. Xem thêm: jab jab article into article
and jab article into đâm vào vật gì đó. Billy chọc thìa vào gelatin. Anh ta thọc vào thìa của mình. He jabbed it in .. Xem thêm: jab. Xem thêm:
An jab (something) into (something else) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with jab (something) into (something else), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ jab (something) into (something else)