jab at (someone or something) Thành ngữ, tục ngữ
be fed up with (with someone or something)
be out of patience (with someone
blow it (something)
fail at something I tried hard but I am sure that I blew the final math exam last week.
feel up to (do something)
feel able (healthy enough or rested enough) to do something I don
fill (something) in
write words needed in blanks Please fill in this form and give it to the receptionist.
get hold of (something)
get possession of When you get hold of a dictionary could you please let me see it for a few minutes.
get (something) over with
finish, end He wants to get his exams over with so that he can begin to relax again.
hard on (someone/something)
treat something/someone roughly His son is very hard on shoes.
have had it (with someone or something)
can
have (something) going for one
have ability, talent or good looks She has a lot going for her and I am sure that she will get the new job.
keep on (doing something)
continue She is careless and keeps on making the same mistakes over and over. đâm vào (ai đó hoặc cái gì đó)
1. Động từ chọc, đấm, đâm, hoặc đâm vào ai đó hoặc vật gì đó rất nhanh hoặc đột ngột. Tôi bất thể tin được cái cách mà bác sĩ đâm vào cánh tay tui bằng cây kim đó! Cô ấy vừa học trường y ở đâu? Võ sĩ này lao vào đối thủ của mình và hạ xuống một cú đánh ngay vào cằm của anh ta. danh từ Một nhận xét trêu chọc, mỉa mai hoặc xúc phạm, gibe, hoặc chỉ trích với chi phí của ai đó hoặc điều gì đó. Tôi thực sự bất hài lòng với bạn. Tôi chỉ đang cố gắng cung cấp cho bạn một số phản hồi mang tính xây dựng. Anh ấy thực sự tốt với tui khi chúng tui đi chơi riêng, nhưng anh ấy luôn bắt đầu chọc ghẹo tui khi chúng tui ở cạnh những người bạn khác của anh ấy. Tôi có thể nói ngôn ngữ này rất tốt, nhưng họ vẫn bất thể cưỡng lại chuyện bắt bẻ giọng của tôi. Tom chọc gậy vào con chó. Tôi thọc nắm đấm vào Walter .. Xem thêm: jab jab vào addition or article
để chọc hoặc đấm vào ai đó hoặc cái gì đó. Tom hất hàm về phía Fred. Đừng chọc con mèo !. Xem thêm: jab. Xem thêm:
An jab at (someone or something) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with jab at (someone or something), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ jab at (someone or something)