jet setters Thành ngữ, tục ngữ
day-tripper
Một cá nhân giàu có đi du lịch toàn cầu, đặc biệt là bằng máy bay riêng, đến các khu nghỉ dưỡng thời (gian) trang thường xuyên, các sự kiện xã hội và những thứ tương tự. Giấc mơ trở thành người lái máy bay phản lực của Mark cuối cùng vừa thành hiện thực sau khi anh trúng số. Chương trình truyền hình kể về lối sống xa hoa của tám chuyên cơ phản lực khác nhau từ khắp nơi trên thế giới. adult (ters)
n. những người trẻ và giàu có đi máy bay từ khu nghỉ mát này sang khu nghỉ mát khác. Máy bay phản lực bất còn ở đây nữa. . Xem thêm:
An jet setters idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with jet setters, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ jet setters